việt trì terjemahan Cina
Terjemahan
Handphone
- việt minh: 越南独立同盟会
- việt tân: 越南更新革命党
- thiệu trị: 绍治帝
- trévières: 特雷维耶尔
- trình minh thế: 程明世
- trần thiện khiêm: 陈善谦
- Đại việt sử ký toàn thư: 大越史记全书
- alì: 阿利
- belvì: 贝尔夫伊
- bidonì: 比多尼
- canicattì: 卡尼卡特伊
- forlì: 弗利 (意大利)
- galtellì: 加尔泰利
- leinì: 莱伊尼